TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
PHÒNG ĐÀO TẠO | ĐỘC LẬP – TỰ DO – HẠNH PHÚC | |||||||||
LỊCH THI CHÍNH THỨC K63 | ||||||||||
Đợt thi : Thi KTHP HK2_21_22 DH63 | ||||||||||
STT | Ngày thi | Buổi | Ca thi | Hình thức thi | Tòa nhà | Phòng thi | Phòng thi số | Lớp | Số SV | Khoa |
1 | 13/07/2022 | Buổi chiều | Kíp 3(13:00-15:00) | Viết, 60 phút | A1 | A107 | 1 | Kỹ năng Nghe 1-2-21 (BK01)/Ngôn ngữ Trung Quốc 1 DH63 | 10 | Ngoại ngữ |
2 | 14/07/2022 | Buổi chiều | Kíp 3(13:00-15:00) | Viết, 60 phút | A1 | A106 | 1 | Kỹ năng Đọc B1.2-2-21 (BK01)/Ngôn ngữ Anh 1 DH63 | 12 | Ngoại ngữ |
Kíp 3(13:00-15:00) | Viết, 60 phút | A1 | A107 | 1 | Kỹ năng Đọc 1-2-21 (BK01)/Ngôn ngữ Trung Quốc 1 DH63 | 10 | Ngoại ngữ | |||
5 | 18/07/2022 | Buổi sáng | Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A105 | 5 | Tiếng Anh 2/Lớp 3 | 20 | Ngoại ngữ |
Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A106 | 6 | Tiếng Anh 2/Lớp 3 | 20 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A303 | 9 | Tiếng Anh 2/Lớp 5 | 28 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A304 | 10 | Tiếng Anh 2/Lớp 5 | 28 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A201 | 11 | Tiếng Anh 2/Lớp 6 | 21 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A103 | 1 | Tiếng Anh 2/Lớp 1 | 24 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A104 | 2 | Tiếng Anh 2/Lớp 1 | 24 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A206 | 3 | Tiếng Anh 2/Lớp 2 | 22 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A207 | 4 | Tiếng Anh 2/Lớp 2 | 23 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A301 | 7 | Tiếng Anh 2/Lớp 4 | 21 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A302 | 8 | Tiếng Anh 2/Lớp 4 | 22 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 1(07:00-09:00) | Viết, 60 phút | A1 | A202 | 12 | Tiếng Anh 2/Lớp 7 | 24 | Ngoại ngữ | |||
Buổi chiều | Kíp 3(13:00-17:15) | Vấn đáp | A1 | A106 | 1 | Kỹ năng Nói B1.2-2-21 (BK01)/Ngôn ngữ Anh 1 DH63 | 12 | Ngoại ngữ | ||
Kíp 3(13:00-17:15) | Vấn đáp | A1 | A107 | 2 | Kỹ năng Nói B1.2-2-21 (BK01)/Ngôn ngữ Anh 1 DH63 | 0 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 3(13:00-15:00) | Viết, 90 phút | A1 | A207 | 1 | Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2-2-21 (BK01)/Ngôn ngữ Trung Quốc 1 DH63 | 10 | Ngoại ngữ | |||
20/7/2022 | Buổi chiều | Kíp 3(13:00-15:00) | Viết, 60 phút | A1 | A106 | 1 | Kỹ năng Nghe B1.2-2-21 (BK01)/Ngôn ngữ Anh 1 DH63 | 12 | Ngoại ngữ | |
Kíp 3(13:00-17:15) | Vấn đáp | A1 | A104 | 1 | Kỹ năng Nói 1-2-21 (BK01)/Ngôn ngữ Trung Quốc 1 DH63 | 10 | Ngoại ngữ | |||
Kíp 3(13:00-17:15) | Vấn đáp | A1 | A105 | 2 | Kỹ năng Nói 1-2-21 (BK01)/Ngôn ngữ Trung Quốc 1 DH63 | 0 | Ngoại ngữ | |||
22/7/2022 | Buổi chiều | Kíp 3(13:00-15:00) | Viết, 60 phút | A1 | A106 | 1 | Kỹ năng Viết B1.2-2-21 (BK01)/Ngôn ngữ Anh 1 DH63 | 12 | Ngoại ngữ | |
25/7/2022 | Buổi chiều | Kíp 3(13:00-15:00) | Viết, 60 phút | A1 | A106 | 1 | Từ vựng thực hành-2-21 (BK01)/Ngôn ngữ Anh 1 DH63 | 12 | Ngoại ngữ | |
KT. TRƯỞNG PHÒNG | ||||||||||
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG | ||||||||||
ThS. Lý Thị Thu Hoài |